DANH
SÁCH LỚP TÂM LÝ K39- NĂM HỌC 2016-2017
TT
|
Họ
và tên
|
29/9
|
6/10
|
13.10
|
20.10
|
27.10
|
10.11
|
17.11
(KT)
|
24.11
|
1.12
|
7.12
|
10%
|
20%
|
70%
|
|
01
|
Trần Thị Vân Anh
|
02/01/98
|
v
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Vắng
|
||||||
02
|
Nguyễn Thị Hồng
Đạo
|
10/7/98
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5,5
|
||||||
03
|
Đặng Thị Hiền
|
16/3/98
|
x
|
x
|
v
|
x
|
x
|
x
|
4,5
|
||||||
04
|
Đỗ Thị Thanh Hiền
|
10/1/98
|
x
|
v
|
x
|
x
|
x
|
x
|
4,5
|
||||||
05
|
Võ Lục Phúc Huyên
|
27/1/98
|
vt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6,25
|
||||||
06
|
Huỳnh Phước Lộc
|
25/8/98
|
v
|
v
|
x
|
v
|
x
|
x
|
5,5
|
||||||
07
|
Lưu Thị Quỳnh Như
|
26/3/97
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
7,75
|
||||||
08
|
Rơ Châm Giên Ni
|
16/6/97
|
v
|
v
|
v
|
x
|
x
|
v
|
6,0
|
||||||
09
|
Nguyễn Tấn Phi
|
28/8/98
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6,25
|
||||||
10
|
Nguyễn Thanh Tân
|
9/7/98
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
4,5
|
||||||
11
|
Phú Thị Kim Thắm
|
4/8/98
|
v
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
4,5
|
||||||
12
|
Võ Minh Tòng
|
14/10/98
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5,0
|
||||||
13
|
Dương Phương Trúc
|
25/5/98
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
Vắng
|
||||||
14
|
Bùi Đình Trung
|
6/5/97
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5,5
|
||||||
15
|
Đinh Minh Tuấn
|
16/4/97
|
x
|
x
|
v
|
x
|
x
|
v
|
5,5
|
||||||
16
|
Trần Thị Tường Vy
|
13/9/98
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5,25
|
||||||
17
|
Trương Thị Mỹ Xuyên
|
20/12/98
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6,5
|
||||||
6V
|
4V
|
4V
|
2V
|
1v
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét